Bàn phím:
Từ điển:
 

chiến lược

noun

  • Strategy
    • chiến lược đánh lâu dài: the strategy of protrated fighting
    • Nguyễn Huệ là một thiên tài về chiến lược quân sự: Nguyen Hue was a strategist of genius

adj

  • Strategic, strategical
    • ấp chiến lược: a strategic hamlet
    • cuộc phản công chiến lược: a strategical counter-offensive