Bàn phím:
Từ điển:
 

chiếc

noun

  • A (unit of)
    • chiếc đũa: a chopstick
    • chiếc giày: a shoe
    • chiếc nón: a hat
    • chiếc đồng hồ: a watch
    • chiếc máy bay: a plane
    • chiếc lá: a leaf

adj

  • Single
    • chăn đơn gối chiếc: