Bàn phím:
Từ điển:
 

chỉ tiêu

noun

  • Target, norm, quota
    • xây dựng chỉ tiêu sản xuất: to elaborate the production target
    • đạt cả chỉ tiêu số lượng lẫn chỉ tiêu chất lượng: to reach both qualitative and quantitative norms