Bàn phím:
Từ điển:
 
galley /'gæli/

danh từ

  • (sử học) thuyến galê (sàn thấp, chạy bằng buồm và chèo, thường do nô lệ hoặc tù nhân chèo)
  • (hàng hải) bếp (ở dưới tàu)
  • (ngành in) khay (để sắp chữ)
  • (the galley) lao dịch, những công việc khổ sai