Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gaffle
gaffsman
gag
gag-man
gaga
gage
gage, gauge
gager
gagger
gagging
gaggle
gahnite
gaiety
gaily
gain
gain-bandwidth product
gain control
gain hit
gain region
gainable
gainer
gainful
gainfully
gainings
gainly
Gains from trade
gainsaid
gainsay
gainst
'gainst
gaffle
danh từ
cái cựa sắt (lắp vào cựa gà trong chọi gà)
ngoại động từ
lắp cựa sắt vào cựa gà