Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gặt
ghe
ghê
ghê gớm
ghê người
ghê tởm
ghè
ghẻ
ghẻ lạnh
ghế
ghế chao
ghế dài
ghế dựa
ghế đẩu
ghen
ghen ghét
ghen tị
ghen tỵ
ghềnh
ghểnh
ghép
ghét
ghét bỏ
ghệt
ghi
ghi âm
ghi chép
ghi nhận
ghi nhập
ghì
gặt
[reap] ernten
[to harvest] ernten
[to cut] anschneiden