Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gadoid
gadolinit
gadolonium
gadroon
gadwall
gadzooks
gael
gaelic
gaeltacht
gaff
gaffe
gaffer
gaffle
gaffsman
gag
gag-man
gaga
gage
gage, gauge
gager
gagger
gagging
gaggle
gahnite
gaiety
gaily
gain
gain-bandwidth product
gain control
gain hit
gadoid
/'geidɔid/
tính từ
(động vật học) (thuộc) họ cá tuyết, (thuộc) họ cá moruy
danh từ
(động vật học) cá thuộc họ cá tuyết, cá thuộc họ cá moruy