Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gadget
gadgetry
gadgety
gadoid
gadolinit
gadolonium
gadroon
gadwall
gadzooks
gael
gaelic
gaeltacht
gaff
gaffe
gaffer
gaffle
gaffsman
gag
gag-man
gaga
gage
gage, gauge
gager
gagger
gagging
gaggle
gahnite
gaiety
gaily
gain
gadget
/'gædʤit/
danh từ
(thực vật học) bộ phận cải tiến (trong máy móc); máy cải tiến
đồ dùng, đồ vật, đ
gadget
(Tech) đồ phụ tùng nhỏ