Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gabble
gabbler
gabbro
gabbroic
gabby
gabelle
gabelled
gaberdine
gabfest
gabion
gabionade
gable
gabled
gablet
gablock
gaby
gad
gad-fly
gadabout
gadarene
gadbee
gadder
gadding
gadget
gadgetry
gadgety
gadoid
gadolinit
gadolonium
gadroon
gabble
/'gæbl/
danh từ
lời nói lắp bắp; lời nói nhanh nghe không rõ
tiếng kêu quàng quạc (ngỗng)
động từ
nói lắp bắp; nói nhanh và không rõ; đọc to và quá nhanh
kêu quàng quạc (ngỗng)