Bàn phím:
Từ điển:
 
gab /gæb/

danh từ

  • vết chích, vết khía; vết đẽo
  • (kỹ thuật) cái móc; cái phích
  • (kỹ thuật) lỗ
  • (thông tục) lời nói lém, tài bẻm mép
    • to havr the gifl of the gab: có tài ăn nói; lém, bẻm mép

Idioms

  1. stop your gab!
    • câm mồm đi! im đi!

nội động từ

  • (thông tục) nói lém, bẻm mép