Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gab
gabardine
gabber
gabble
gabbler
gabbro
gabbroic
gabby
gabelle
gabelled
gaberdine
gabfest
gabion
gabionade
gable
gabled
gablet
gablock
gaby
gad
gad-fly
gadabout
gadarene
gadbee
gadder
gadding
gadget
gadgetry
gadgety
gadoid
gab
/gæb/
danh từ
vết chích, vết khía; vết đẽo
(kỹ thuật) cái móc; cái phích
(kỹ thuật) lỗ
(thông tục) lời nói lém, tài bẻm mép
to havr the gifl of the gab
:
có tài ăn nói; lém, bẻm mép
Idioms
stop your gab!
câm mồm đi! im đi!
nội động từ
(thông tục) nói lém, bẻm mép