Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
fussy
fust
fustanella
fustian
fustic
fustigate
fustigation
fustiness
fusty
fut
futhark
futhorc
futile
futility
futtock
futurable
futurama
future
Future value
futureless
Futures contract
Futures market
futurism
futurist
futuristic
futurity
fuze
fuzz
fuzz-ball
fuzziness
fussy
/'fʌsi/
tính từ
hay om sòm, hay rối rít; hay nhắng nhít, hay nhặng xị; hay quan trọng hoá
cầu kỳ, kiểu cách
to be very fussy about one's clothes
:
ăn mặc cầu kỳ kiểu cách