Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
fusion
fusion-bomb
fusion process
fusion zone
fusionism
fusionist
fuss
fuss-budget
fuss-pot
fusser
fussiness
fussy
fust
fustanella
fustian
fustic
fustigate
fustigation
fustiness
fusty
fut
futhark
futhorc
futile
futility
futtock
futurable
futurama
future
Future value
fusion
/'fju:ʤn/
danh từ
sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra
sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra
sự hợp nhất, sự liên hiệp (các đảng phái...)
fusion
(vật lí) sự nóng chảy