Bàn phím:
Từ điển:
 

chi phối

verb

  • To control, to rule, to govern
    • tư tưởng chi phối hành động: ideology rules over behaviour
    • thế giới quan của nhà văn chi phối nội dung tư tưởng của tác phẩm: the writer's world outlook rules over the ideological content of the work