Bàn phím:
Từ điển:
 
furious /'fjuəriəs/

tính từ

  • giận dữ, diên tiết
    • to be furious with somebody: giận dữ với ai, điên tiết lên với ai
  • mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ
    • a struggle: cuộc đấu tranh mãnh liệt
    • a furious wind: cơn gió hung dữ

Idioms

  1. fast and furious
    • miệt mài náo nhiệt (cuộc vui)