Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
furbish
furca
furcal
furcate
furcation
furcula
furculum
furfur
furfuraceous
furfural
furfurane
furfures
furibund
furies
furious
furiously
furl
furlong
furlough
furmety
furnace
furnace-door
furnace-frame
furnace-man
furnace-tube
furnish
furnished
furnisher
furnishing
furnishings
furbish
/'fə:biʃ/
ngoại động từ
mài gỉ, đánh gỉ, đánh bóng
to furbish a sword
:
mài gươm sáng loáng
((thường) + up) làm mới lại, trau dồi lại; phục hồi