|
funk /fʌɳk/
danh từ
- (thông tục) sự kinh sợ
- to be in a funk: kinh sợ
- a blue funk: sự khiếp sợ, sự kinh hãi
- kẻ nhát gan
nội động từ
- (thông tục) sợ, sợ hãi, hoảng sợ
- to funk at something: sợ làm việc gì
- lẩn tránh (vì sợ), chùn bước
ngoại động từ
- sợ, sợ hãi (cái gì, ai)
- lẩn tránh, trốn tránh (vì sợ)
- làm kinh sợ
|