Bàn phím:
Từ điển:
 

chẹt

verb

  • To choke, to block, to strangle
    • chẹt cổ: to choke the throat, to strangle
    • chẹt lối đi: to block the way
  • To run over
    • ô tô chẹt người: a car ran over a person
    • như bắt chẹt:

adj

  • Close-fitting
    • quần chẹt ống: close-fitting trousers