Bàn phím:
Từ điển:
 
fund /fʌnd/

danh từ

  • kho
    • a fund of humour: một kho hài hước
  • quỹ
  • (số nhiều) tiền của
    • in funds: có tiền, nhiều tiền
  • (số nhiều) quỹ công trái nhà nước

ngoại động từ

  • chuyển những món nợ ngắn hạn thành món nợ dài hạn
  • để tiền vào quỹ công trái nhà nước
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) thu thập cho vào kho
fund
  • (toán kinh tế) quỹ