Bàn phím:
Từ điển:
 
functor

danh từ

  • xem function word
functor
  • hàm tử
  • additive f. hàm tử cộng tính
  • balance f. hàm tử cân bằng
  • coderived f. hàm tử đối dẫn suất
  • composite f. hàm tử hợp
  • contravariant f. (đại số) hàm tử phản biến
  • covariant f. hàm tử hiệp biến
  • evaluation f. hàm tử định giá
  • exact f. hàm tử khớp
  • fibre f. hàm tử thớ
  • forgetful f. hàm tử quên
  • half exact f. hàm tử nửa khớp
  • left exact f. (đại số) hàm tử khớp bên trái
  • right exact f. (đại số) hàm tử khớp bên phải
  • singular homology f. hàm tử đồng điều kỳ dị
  • suspension f. hàm tử treo