Bàn phím:
Từ điển:
 
fullness /'fulnis/ (fulness) /'fulnis/

danh từ

  • sự đầy đủ
  • sự no đủ
    • a feeling of fullness: cảm giác no đủ
  • sự đầy đặn, sự nở nang
  • sự lớn (âm thanh)
  • tính đậm, tính thắm (màu sắc)

Idioms

  1. the fullness of the heart
    • (kinh thánh) cảm xúc chân thành, tình cảm chân thành
  2. the fullness of time
    • thời gian định trước; thời gian thích hợp
  3. the fullness of the world
    • của cải của trái đất