Bàn phím:
Từ điển:
 
full house /'ful'haus/

danh từ

  • phòng họp đầy người dự; nhà hát đấy người xem
  • (đánh bài) mùn xấu (một bộ ba và một đôi trong bài xì) ((cũng) full_hand)