|
fugitive /'fju:dʤitiv/
tính từ
- trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánh nạm
- nhất thời, chỉ có giá trị nhất thời (văn)
- fugitive verses: những bài thơ có giá trị nhất thời
- thoáng qua; chóng tàn, phù du, không bền
- a fugitive colour: màu không bền, màu chóng phai
danh từ
- kẻ trốn tránh, người lánh nạn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật chóng tàn, vật phù du
|