Bàn phím:
Từ điển:
 
fuel /fjuəl/

danh từ

  • chất đốt, nhiên liệu
  • cái khích động

Idioms

  1. to add fuel to the flames (to the fire)
    • lửa cháy đổ thêm dầu

ngoại động từ

  • cung cấp chất đốt
    • to fuel a ship: cung cấp chất đốt cho một chiếc tàu

nội động từ

  • lấy chất đốt (tàu...)