Bàn phím:
Từ điển:
 
fudge /fʌdʤ/

thán từ

  • vớ vẩn!

danh từ

  • kẹo mềm
  • chuyện vớ vẩn, chuyện tầm phào, chuyện láo, chuyện ba láp
  • bản tin giờ chót

danh từ

  • chuyện làm vội vàng; việc làm chấp vá vụng về
  • việc làm giả dối

động từ

  • làm vội, làm quấy quá
  • làm giả dối
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tránh né
    • to fudge a direct question: tránh né một câu hỏi trực diện
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gian lận