|
fudge /fʌdʤ/
thán từ
danh từ
- kẹo mềm
- chuyện vớ vẩn, chuyện tầm phào, chuyện láo, chuyện ba láp
- bản tin giờ chót
danh từ
- chuyện làm vội vàng; việc làm chấp vá vụng về
- việc làm giả dối
động từ
- làm vội, làm quấy quá
- làm giả dối
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tránh né
- to fudge a direct question: tránh né một câu hỏi trực diện
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gian lận
|