Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
frustration
frustule
frustum
frutescent
frutex
frutices
fruticose
fruticulose
fruticulum
fry
fry-up
fryer
frying-pan
ft
FT-SE
ftp
fubsy
fuchsia
fuchsine
fuci
fucivorous
fuck
fuck-all
fuck-up
fucker
fucking
fucoid
fucose
fucoxanthin
Fuctional costing
frustration
/frʌs'treiʃn/
danh từ
sự làm thất bại, sự làm hỏng
sự làm mất tác dụng
sự làm thất vọng, sự làm vỡ mộng; tâm trạng thất vọng, tâm trạng vỡ mộng