|
frustrate /frʌs'treit/
ngoại động từ
- làm thất bại, làm hỏng
- to be frustrate in one's plan: bị thất bại trong kế hoạch
- chống lại, làm cho mất tác dụng; làm cho vô hiệu quả
- to frustrate the effects of poison: làm mất tác dụng của chất độc
- làm thất vọng, làm vỡ mộng
|