Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
fruity
frumenty
frump
frumpish
frumpy
frusta
frustrate
frustrated
frustrating
frustration
frustule
frustum
frutescent
frutex
frutices
fruticose
fruticulose
fruticulum
fry
fry-up
fryer
frying-pan
ft
FT-SE
ftp
fubsy
fuchsia
fuchsine
fuci
fucivorous
fruity
/'fru:ti/
tính từ
(thuộc) quả, (thuộc) trái cây
có mùi trái cây, có mùi nho (rượu)
ngọt lự, ngọt xớt
(thông tục) khêu gợi, chớt nhã
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) yêu người cùng tính