Bàn phím:
Từ điển:
 

chẹn

noun

  • Spikelet

verb

  • To choke, to block
    • cảm thấy khó thở như bị một tảng đá lớn chẹn lên ngực: to feel it hard to breathe as if a large block of stone was weighing chokingly on one's chest
    • cái giận cứ chẹn lên cổ: to feel choked by anger
    • chẹn lối ra vào: to block the access to some place