Bàn phím:
Từ điển:
 
front page /'frʌnt'peidʤ/

danh từ

  • trang đầu (tờ báo)
  • (định ngữ) (thuộc) trang đầu, ở trang đầu, trên trang đầu
    • front_page news: tin tức in trên trang đầu

ngoại động từ

  • đăng (tin) ở trang đầu tờ báo