Bàn phím:
Từ điển:
 
fringe /frindʤ/

danh từ

  • tua (khăn quàng cổ, thảm)
  • tóc cắt ngang trán (đàn bà)
  • ven rìa (rừng...); mép
  • (vật lý) vân
    • interference fringe: vân giao thoa

Idioms

  1. Newgate fringe
    • râu chòm (dưới cằm)

nội động từ

  • đính tua vào
  • viền, diềm quanh
fringe
  • vành, đường viền
  • interference f. vành gia thoa