|
fringe /frindʤ/
danh từ
- tua (khăn quàng cổ, thảm)
- tóc cắt ngang trán (đàn bà)
- ven rìa (rừng...); mép
- (vật lý) vân
- interference fringe: vân giao thoa
Idioms
-
Newgate fringe
nội động từ
- đính tua vào
- viền, diềm quanh
fringe
- vành, đường viền
- interference f. vành gia thoa
|