Bàn phím:
Từ điển:
 
frequency
  • (Tech) tần số
frequency
  • (vật lí) tần số
  • angular f. tần số góc
  • audio f. tần số âm (thanh)
  • base f. tần số cơ sở
  • beat f. tần số phách
  • carrier f. tần số mang
  • cell f. tần số nhóm
  • circular f. tần số vòng
  • class f. tần số lớp
  • collision f. tần số va chạm
  • commercial f. (thống kê) tần số công nghiệp; tần số thương mại
  • conversion f. tần số biển đổi
  • critical f. tần số tới hạn
  • cut-off f. tần số cắt, tần số tới hạn
  • cyclic f. tần số vòng
  • driving f. tần số kích thích
  • marginal f. (thống kê) tần số biên duyên
  • master f. (máy tính) tần số chính
  • natural f. tần số riêng
  • non-dimensional f. tần số không thứ nguyên
  • pulse f. tần số lặp các xung
  • pulse-recurrence f. (máy tính) tần số lặp các xung
  • relative f. tần số tương đối
  • resonance f. tần số cộng hưởng
  • scan f. tần số quét
  • signal f. tần số tín hiệu
  • signal-carrier f. tần số mang tín hiệu
  • spacing f. tần số nghỉ
  • theoretical f. (thống kê) tần số lý thuyết, xác suất
  • transition f.(điều khiển học) tần số chuyển tiếp