Bàn phím:
Từ điển:
 
freeze /fri:z/

danh từ

  • sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh
  • tiết đông giá
  • sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...)

nội động từ froze, frozen

  • đóng băng
  • đông lại (vì lạnh), lạnh cứng
  • thấy lạnh, thấy giá
  • thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê (vì sợ)

ngoại động từ

  • làm đóng băng
  • làm đông, làm lạnh cứng
    • to freeze someone to death: làm ai chết cóng
  • ướp lạnh (thức ăn)
  • làm (ai) ớn lạnh
  • làm lạnh nhạt (tình cảm)
  • làm tê liệt (khả năng...)
  • ngăn cản, cản trở (sự thực hiện)
  • ổn định; hạn định (giá cả, tiền lương...)

Idioms

  1. to freeze on
    • (từ lóng) nắm chặt lấy, giữ chặt lấy
  2. to freeze out
    • cho (ai) ra rìa
  3. to freeze over
    • phủ đầy băng; bị phủ đầy băng
  4. to freeze someone's blood
    • làm ai sợ hết hồn
  5. frozen limit
    • (thông tục) mức chịu đựng cao nhất
freeze
  • (Tech) làm đông đặc; làm định tĩnh