Bàn phím:
Từ điển:
 
fray /frei/

danh từ

  • cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, cuộc xung đột
    • eager for the fray: hăm hở xuất trận ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

nội động từ

  • bị cọ sờn, bị cọ xơ