Bàn phím:
Từ điển:
 

che đậy

verb

  • To cover
    • che đậy hàng hoá cho khỏi bị mưa ướt: to cover goods against the rain
  • To cover up, to smother up
    • không một luận điệu xảo trá nào che đậy được bản chất bất lương của bọn maphia: no cunning propaganda can cover up the mafiosi's dishonest nature