Bàn phím:
Từ điển:
 
framework /'freimwə:k/

danh từ

  • sườn (nhà, tàu...); khung (máy)
  • khung ảnh, khung tranh (nói chung)
  • cốt truyện
    • framework of a novel: cốt truyện của một cuốn tiểu thuyết
  • lớp đá lát thành giếng, sườn đê
  • (nghĩa bóng) cơ cấu tổ chức, khuôn khổ
    • the framework of society: cơ cấu xã hội

Idioms

  1. to return into the framework
    • hợp nhất, thống nhất
framework
  • (Tech) sườn, khung, lõi
framework
  • hệ dàn