Bàn phím:
Từ điển:
 
fragment /'frægmənt/

danh từ

  • mảnh, mảnh vỡ
    • to be smashed to fragments: bị đập vụn thành mảnh
    • the fragments of a meal: thức ăn thừa
  • khúc, đoạn, mấu (của cái gì không liên tục hay chưa hoàn thành)
    • fragments of conversation: những đoạn (không mạch lạc) của câu chuyện
  • tác phẩm chưa hoàn thành