Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
frag
frag bomb
fragile
fragileness
fragility
fragment
fragmentary
fragmentation
fragmentation bomb
fragrance
fragrancy
fragrant
frail
frailty
fraise
framboesia
framboise
frame
frame blanking
frame buffer
frame check sequence
frame-house
frame-level
Frame Relay
frame-saw
frame synchronize
frame timebase
frame tracking
frame transfer device
frame-up
frag
ngoại động từ
cố tình giết bằng lựu đạn