Bàn phím:
Từ điển:
 
fracture /'fræktʃə/

danh từ

  • (y học) sự gãy; chỗ gãy (xương)
  • khe nứt
  • (địa lý,ddịa chất) nết đứt gãy

ngoại động từ

  • bẻ gây, làm gây, làm đứt đoạn

nội động từ

  • gãy, rạn, nứt