Bàn phím:
Từ điển:
 
foxy /'fɔksi/

tính từ

  • như cáo; xảo quyệt, láu cá
  • có màu nâu đậm
  • có vết ố nâu (trang sách)
  • bị nấm đốm nâu (cây)
  • bị chua vì lên men (rượu...)