Bàn phím:
Từ điển:
 

chắp

noun

  • Sty, stye
    • mổ cái chắp ở mắt: to lance a sty on an eye

verb

  • To patch up, to piece out, to piece up, to connect
    • chắp mảnh gương vỡ: to patch up a broken mirror
    • mỗi người chỉ nhớ một câu, nhưng chắp lại cũng thành bài thơ trọn vẹn: each person only remembered one line but a whole poem could be pieced out