Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đứt
đứt hơi
ê
e
ê chề
ê chệ
e dè
ê hề
e lệ
e ngại
ề
ế ẩm
éc
ếch
êm
em
êm ả
êm ái
êm ấm
êm ắng
em bé
êm dịu
êm đềm
em họ
êm tai
êm thấm
em út
ém
én
ễnh
đứt
[break] Absatz (Buchdruck), Arbeitspause, Rast, Unterbrechung
[to give away] hergeben, preisgeben, verschenken
[to cut] anschneiden