Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đụng
đụng chạm
đụng độ
đuôi
đuôi sam
đuôi tàu
đuôi tôm
đuổi
đuổi kịp
đuổi theo
đúp
đút
đút lót
đút nút
đút túi
đừ
đưa
đưa đường
đức
đức tin
đức tính
đực
đừng
đứng
đứng bóng
đứng đầu
đứng đắn
đứng lên
đựng
được
đụng
[to hurtle] zusammenprallen
[to dash] rasen, schleudern, schmettern
[To touch] berühren, rühren