Bàn phím:
Từ điển:
 

chạy

verb

  • To run
    • cầu thủ chạy theo quả bóng: the players ran after the ball
    • chạy nhanh như bay: to run as fast as a rabbit
    • chị ấy thường vẫn chạy đi chạy về thăm bố mẹ: she usually makes a run to her parents' home
    • tàu chạy trên đường sắt: the train runs on rails
    • có cảm giác lành lạnh chạy qua xương sống: to feel a shiver of cold run through one's spine
    • máy chạy thông ca: the machine runs through shifts
    • đồng hồ chạy chậm: this watch runs slow, this watch is slow
    • đài chạy pin: