Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đơn thuốc
đơn tính
đơn vị
đớn hèn
đớn mạt
đớp
đợp
đợt
đu
đu đưa
đù
đù đờ
đủ
đủ số
đú
đụ
đua
đua đòi
đua thuyền
đùa
đùa bỡn
đùa dai
đùa giỡn
đùa nghịch
đũa
đúc
đúc kết
đúc sẵn
đúc tiền
đục
đơn thuốc
[Directions for use] Bedienungsanleitung, Gebrauchsanweisung