Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
động từ
động vật
động vật học
đốp
đốt
đốt sống
đọt
đột
đột ngột
đột nhiên
đờ
đờ đẫn
đỡ
đỡ đầu
đợ
đời
đời đời
đời nào
đời người
đời sống
đời tư
đới
đợi
đờm
đơn
đơn bạc
đơn ca
đơn chiếc
đơn điệu
đơn độc
động từ
[Verb] Verb, Zeitwort