Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
động cơ
động cỡn
động đất
động đậy
động học
động mạch
động tác
động tĩnh
động tính từ
động từ
động vật
động vật học
đốp
đốt
đốt sống
đọt
đột
đột ngột
đột nhiên
đờ
đờ đẫn
đỡ
đỡ đầu
đợ
đời
đời đời
đời nào
đời người
đời sống
đời tư
động cơ
[motor] Motor
[motivation] Anregung, Beweggrund, Motivation