Bàn phím:
Từ điển:
 

ba lăng nhăng

adj

  • Idle, worthless, meaningless, trashy
    • ăn nói ba lăng nhăng: to indulge in idle talk
    • học đòi những thói ba lăng nhăng: to imitate the worthless ways
    • đừng đọc mấy quyển tiểu thuyết ba lăng nhăng nữa!: stop reading the trashy novels!