Bàn phím:
Từ điển:
 

chất

noun

  • Substance, matter
    • chất mỡ: fat substance
  • Quality
    • cải tạo chất đất: to improve the quality of the soil
    • vở kịch có nhiều chất thơ: the play has much poetic quality in it
    • sự thay đổi về lượng dẫn tới sự biến đổi về chất: change in the quantity leads to change in the quality

verb

  • To heap, to pile
    • chất hàng lên xe: to pile goods in a car, to load the car with goods
    • củi chất thành đống: firewood piled in heaps