Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đồng nghĩa
đồng tác giả
đồng tiền
đồng tử
đồng vị
đồng ý
đổng
đống
đóng chai
đóng dấu
đóng khung
đóng quân
đóng vai
đóng yên
đọng
động
động cơ
động cỡn
động đất
động đậy
động học
động mạch
động tác
động tĩnh
động tính từ
động từ
động vật
động vật học
đốp
đốt
đồng nghĩa
[Synonymous] gleichbedeutend, synonym