Bàn phím:
Từ điển:
 

chập chờn

verb

  • To doze
    • mỗi đêm chỉ chập chờn được vài ba tiếng đồng hồ: to doze a few hours every night
    • giấc ngủ chập chờn: a broken sleep
  • To flicker
    • ánh lửa chập chờn như sắp tắt: the glow flickered as if it was going out
    • những hình ảnh của quê hương cứ chập chờn trước mắt: images of the native land flickered before his eyes